Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2014 Bảng xếp hạngVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TĐCS Đồng Tháp (C, P) | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 7 | +15 | 26 | Thăng hạng V.League 1 2015 |
2 | Sanna Khánh Hòa BVN (P) | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 15 | +5 | 23 | |
3 | XSKT Cần Thơ (O, P) | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 23 | −2 | 21 | Play-off thăng hạng V.League 1 2015 |
4 | CLB Hà Nội | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | +4 | 20 | |
5 | Bóng đá Huế | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 19 | |
6 | Đắk Lắk | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 26 | −5 | 19 | |
7 | TP Hồ Chí Minh | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | −8 | 13 | |
8 | XM Fico Tây Ninh (R) | 14 | 1 | 6 | 7 | 12 | 21 | −9 | 9 | Xuống hạng Giải hạng nhì 2015 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2014 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2014